--

chốc lát

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chốc lát

+  

  • A short while
    • việc ấy không thể xong trong chốc lát
      that piece of work cannot be done in a short while
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chốc lát"
Lượt xem: 738